Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiller

Mục lục

/´tilə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
(nông nghiệp) máy xới

Danh từ

Tay bánh lái (tàu, thuyền...)
(thực vật học) chồi, tược; chồi rễ

Nội động từ

Đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

nông dân

Giao thông & vận tải

cầm lái
tay lái (đóng thuyền)

Xây dựng

thợ lát gạch

Kỹ thuật chung

người canh tác
máy xới
quả đấm
thợ lợp ngói

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top