Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tilt

Mục lục

/tilt/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng
Sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
Búa đòn (như) tilt-hammer
full tilt
rất mau, hết tốc lực
to run (come) full tilt against
lao tới, xông tới
have a tilt at somebody
trêu chọc

Nội động từ

Nghiêng đi
the barrel tilted
cái thùng nghiêng đi
(hàng hải) tròng trành, nghiêng
the ship tilts on the waves
chiếc tàu tròng trành trên sóng
Đấu thương
(nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi

Ngoại động từ

Làm nghiêng, chuyển thành thế nghiêng
Don't tilt your chair or you'll fall over!
Đừng nghiêng chiếc ghế kẻo ngã bây giờ!
tilt the barrel forward to empty it
hãy nghiêng cái thùng ra trước để dốc cạn ra
Lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
(kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
to tilt at
đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
(nghĩa bóng) công kích
to tilt at windmills
Xem windmill
to tilt back
lật ra sau, lật lên
to tilt over
làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
to tilt up
lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược

Danh từ

Mui che, bạt

Ngoại động từ

Che mui, phủ bạt

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự nghiêng, độ nghiêng, độ dốc, búa đòn, mui che, (v) nghiêng, làm nghiêng

Hóa học & vật liệu

bạt nghiêng

Xây dựng

đặt nghiêng
to tilt a rail
đặt nghiêng thanh ray
phủ bạt
rèn bằng bùa đòn

Điện lạnh

góc nghiêng (ăng ten, rađa)

Kỹ thuật chung

bạt
che mui
nghiêng
angle of tilt
góc nghiêng
axis of tilt
trục nghiêng
beam tilt
độ nghiêng chùm
collector tilt angel
góc nghiêng của bộ gom
field tilt
sự nghiêng mành
line tilt
độ nghiêng dòng
mechanical tilt
độ nghiêng cơ
pan-and-tilt head
đầu quay và nghiêng
percentage tilt
độ nghiêng theo phần trăm
pulse tilt
độ nghiêng của xung
pulse tilt
độ nghiêng đỉnh xung
tilt angle
góc nghiêng (ở rađa)
tilt boundary
đường biên nghiêng
tilt bucket elevator
băng gàu nghiêng
tilt bucket elevator
máy nâng gàu nghiêng
tilt displacement
sự thay đổi do nghiêng
tilt head
máy ảnh chụp nghiêng
tilt meter
đồng hồ đo độ nghiêng
tilt meter
máy đo độ nghiêng
tilt of a rail
độ nghiêng của ray
tilt steering wheel
tay lái điều chỉnh độ nghiêng
tilt table
bàn nghiêng vạn năng
tilt/rotate code
mã nghiêng
to tilt a rail
đặt nghiêng thanh ray
wave tilt
độ nghiêng sóng
đảo
độ chao
độ dốc
đổ nghiêng
beam tilt
độ nghiêng chùm
line tilt
độ nghiêng dòng
mechanical tilt
độ nghiêng cơ
percentage tilt
độ nghiêng theo phần trăm
pulse tilt
độ nghiêng của xung
pulse tilt
độ nghiêng đỉnh xung
tilt meter
đồng hồ đo độ nghiêng
tilt meter
máy đo độ nghiêng
tilt of a rail
độ nghiêng của ray
tilt steering wheel
tay lái điều chỉnh độ nghiêng
wave tilt
độ nghiêng sóng
độ nghiêng
beam tilt
độ nghiêng chùm
line tilt
độ nghiêng dòng
mechanical tilt
độ nghiêng cơ
percentage tilt
độ nghiêng theo phần trăm
pulse tilt
độ nghiêng của xung
pulse tilt
độ nghiêng đỉnh xung
tilt meter
đồng hồ đo độ nghiêng
tilt meter
máy đo độ nghiêng
tilt of a rail
độ nghiêng của ray
tilt steering wheel
tay lái điều chỉnh độ nghiêng
wave tilt
độ nghiêng sóng
làm nghiêng
lật
lật nghiêng
góc nghiêng
collector tilt angel
góc nghiêng của bộ gom
tilt angle
góc nghiêng (ở rađa)
mặt nghiêng
mặt vát
mui che
sự chuyển hướng
sự nghiêng
field tilt
sự nghiêng mành

Kinh tế

đảo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , cant , dip , drop , fall , grade , gradient , inclination , incline , leaning , list , pitch , rake , slant , slide , attack , bout , clash , collision , combat , conflict , contest , duel , encounter , fracas , joust , meet , scrimmage , scuffle , set-to , skirmish , struggle , tournament , tourney , tussle , heel , lean , slope , tip
verb
bend , cant , careen , dip , heel , incline , list , lurch , pitch , rake , recline , seesaw , set at an angle , shift , slope , slouch , swag , sway , tip , turn , yaw , break , charge , clash , combat , contend , cross swords * , duel , encounter , joust , overthrow , spar , thrust , lean , slant , battle , fight , struggle , war , wrestle , bias , gradient , inclination , upend , upset

Từ trái nghĩa

noun
agreement , surrender
verb
straighten , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top