Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Timbre

Mục lục

/tæmbr/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) âm sắc (phẩm chất đặc trưng về âm thanh của một giọng hát, nói hoặc của một nhạc cụ)

Chuyên ngành

Toán & tin

âm sắc

Kỹ thuật chung

âm sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
tonality , tone color , character , intonation , miter , mood , pitch , quality , sound , tone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top