Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time-honored


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác time-honoured

Tính từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accustomed , ancestral , classic , classical , conventional , customary , fixed , folk , historic , long-established , old , popular , regular , rooted , standard , taken for granted , universal , usual , vintage , widespread , canonical , received , sanctioned , accepted , eminent , noble , respected , reverend , venerable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top