Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time-out

Mục lục

/ˈtaɪmˈaʊt/

Thông dụng

Danh từ

Thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)

Chuyên ngành

Toán & tin

thời gian tạm ngưng

Điện tử & viễn thông

hết giờ

Kỹ thuật chung

quá giờ
sự định thời
sự quá giờ
sự quá thời gian
thời gian chờ

Kinh tế

tạm ngưng

Giải thích VN: Tình trạng của hệ thống dịch vụ ngân hàng trong tuyến (on line), ở đây khách hàng không đáp ứng được yêu cầu giao dịch mua bán theo giới hạn thời gian ấn định, được gọi là Response Time (thời gian trả lời). Sau đó máy nhận đầu cuối sẽ ngưng liên lạc từ người điều khiển chủ chốt và khách hàng sẽ phải bỏ giao dịch mua bán.

thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , breather , breathing spell , halt , interlude , intermission , letup , lull , pause , recess , rest , short break , spell , respite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top