Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time interval

Mục lục

Kỹ thuật chung

khoảng thời gian
Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
net time interval
khoảng thời gian thực
overall time interval
khoảng thời gian tổng cộng
reporting time interval
khoảng thời gian báo cáo
time interval measuring instrument
khí cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
dụng cụ đo khoảng thời gian
time-interval counter
bộ đếm khoảng thời gian
thời gian
Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
net time interval
khoảng thời gian thực
overall time interval
khoảng thời gian tổng cộng
reporting time interval
khoảng thời gian báo cáo
time interval measuring instrument
khí cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
dụng cụ đo khoảng thời gian
time-interval counter
bộ đếm khoảng thời gian
thời khoảng
Maximum Time Interval Error (MTIE)
lỗi thời khoảng tối đa
Statistics Time Interval (STI)
thời khoảng thống kê
Time Interval Error (TIE)
lỗi thời khoảng
time interval recorder
máy ghi thời khoảng
time-interval counter
bộ đếm thời khoảng

Xây dựng

đoạn thời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top