Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time slot

Mục lục

Điện tử & viễn thông

khoảng cách của thời gian

Kỹ thuật chung

khe thời gian
empty time slot
khe thời gian trống
prime time slot
khe thời gian chính
Time Slot Interchange (TSI)
trao đổi khe thời gian
time slot interchanger
bộ hoán đổi khe thời gian
time slot pattern
mẫu khe thời gian
Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top