- Từ điển Anh - Việt
Timesheet
Xem thêm các từ khác
-
Timetable
/ ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu... -
Timetable (time table)
thời gian biểu, -
Timetable for goods train
biểu đồ chạy tàu hàng, -
Timeunit
đơn vị thời gian, -
Timewise
Trạng từ: theo thời gian, -
Timeworker
công nhân hợp đồng, -
Timid
/ 'timid /, Tính từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, Từ đồng... -
Timidity
/ ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa:... -
Timidly
Phó từ: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi, -
Timidness
/ ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity... -
Timing
Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một... -
Timing (ignition)
sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa), -
Timing Counter (TC)
bộ đếm định thời, -
Timing analysis
sự phân tích định thời, -
Timing angle
góc định thời (đánh lửa), -
Timing bearing
ổ đũa côn, ổ lăn côn, -
Timing belt
băng dẫn động cốt cam, dây curoa cam, băng định thời, đai dẫn động có răng (truyền động trục cam), đai định thời, đai... -
Timing belt tensioner (pulley)
puli căng đai dẫn động trục cam, -
Timing chain
dây xích truyền động trục cam (sên cam), -
Timing character
ký tự định thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.