Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Timing diagram

    biểu đồ phân phối khí, sơ đồ định thời, giản đồ định thời, biểu đồ định thời gian, biểu đồ chu trình, biểu...
  • Timing differences

    những sai lệch do thời gian,
  • Timing disk

    đĩa điều chỉnh thời điểm đánh lửa,
  • Timing dissemination satellite

    vệ tinh phát thanh thời gian,
  • Timing equipment

    thanh ghi đồng hồ, bộ định thời khoảng, thiết bị định thời,
  • Timing error

    lỗi định thời, sai số định giờ,
  • Timing gear

    bánh răng định giờ, bộ phân phối (trong động cơ đối trong), bánh răng cam, bánh răng điều phối, cấu điều phối, cấu...
  • Timing gear cover

    nắp cơ cấu định thời,
  • Timing gear housing

    hộp cơ cấu định thời,
  • Timing gears casing

    cat-te bánh xe răng phân phối, bánh khía thời chuẩn,
  • Timing generation

    máy phát theo thời gian,
  • Timing generator

    máy tạo sóng định thời, bộ phát khoảng thời gian, bộ tạo dao động chủ, máy phát định thời, máy phát theo thời gian,...
  • Timing information

    thông tin nhịp thời gian,
  • Timing irrigation

    tưới định kỳ,
  • Timing jitter

    sự biến động thời gian,
  • Timing light

    đèn cân lửa,
  • Timing line

    tuyến tính thời gian (địa chấn), lằn gạch canh thì,
  • Timing loop

    vòng lặp định thời,
  • Timing mark

    dấu (điểm) đánh lửa, dấu cân cam, dấu cân lửa, mốc điều chỉnh đánh lửa, mốc định thời đánh lửa, dấu hiệu thời...
  • Timing mechanism

    cơ cấu định thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top