Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tin brass

Hóa học & vật liệu

đồng thau thiếc

Giải thích EN: A copper-zinc alloy with tin added to improve corrosion resistance and color; used as an inexpensive material for making springs.Giải thích VN: Hợp kim đồng-kẽm với thiếc dùng để cải thiện tính chống mòn và phai màu. Nó được sử dụng làm đàn hồi hết sức tiết kiệm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top