Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tip-car

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ - Điện tử

Xe ben, xe có thùng lật

Xe ben, xe có thùng lật

Xây dựng

xe ben, xe có thùng lật

Thông dụng

Danh từ

Xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...)

Xem thêm các từ khác

  • Tip-cart

    / ´tip¸ka:t /, danh từ, xe ba gác lật ngược,
  • Tip-cat

    / ´tip¸kæt /, danh từ, trò chơi đánh khăng,
  • Tip-in

    tờ quảng cáo xen vào báo,
  • Tip-iron

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái móc lốp,
  • Tip-off

    / ´tip¸ɔ:f /, Danh từ: lời ám chỉ, lời cảnh cáo, Kinh tế: tin riêng,...
  • Tip-off angle

    góc nghiêng,
  • Tip-truck

    ô tô (xe) ben, xe có thùng lật,
  • Tip-up

    / ´tip¸ʌp /, tính từ, có thể lật lên được để mọi người đi qua dễ dàng (ghế trong rạp chiếu bóng),
  • Tip-up car

    goòng thùng lật,
  • Tip-up seat

    ghế lật được,
  • Tip-up wagon

    goòng thùng lật,
  • Tip-wagon

    toa xe lật,
  • Tip/Ring (T/R)

    dây tip (ov) và dây ring (-52v) của đôi dây điện thoại,
  • Tip (of noise cone)

    cực điểm (của mũi nón),
  • Tip bearing

    ổ lắc,
  • Tip box car

    goòng có thùng lật, goòng tự lật,
  • Tip car

    xe có thùng lật,
  • Tip car, tip truck

    goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • Tip chute

    dốc đổ thải, dốc trút thải, máng trượt, rãnh trượt, mái nhà phụ dốc một bên lắc,
  • Tip circle

    vòng đỉnh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top