Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tip to tip

Mục lục

Toán & tin

dây típ với dây típ

Xây dựng

dây tip với dây tip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tip up

    làm nghiêng, lật nghiêng,
  • Tip wagon

    goòng thùng lật,
  • Tip welding

    mỏ hàn,
  • Tip wire

    đầu dây phích, dây hình t, dây nhọn, dây hàn,
  • Tipcat

    / 'tipkæt /, Danh từ: trò chơi khăng,
  • Tipchute

    máng nghiêng,
  • Tipped

    / tipt /, tính từ, bịt đầu, tipped cigarettes, thuốc lá đầu lọc
  • Tipped-in

    được sắp nghiêng (in ấn),
  • Tipped block

    khối đu đưa,
  • Tipped fill

    khối đắp đổ đống, khối đắp đổ đống,
  • Tipped stone rubble

    lớp đá dăm đổ đống,
  • Tipper

    / ´tipə /, Ô tô: toa lật, Vật lý: cấu lật (goòng), Kỹ...
  • Tipper lorry

    Danh từ: xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra),
  • Tipper truck

    như tipper lorry, tự rút,
  • Tippet

    / ´tipit /, Danh từ: khăn lông choàng (của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...)
  • Tipping

    đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên), độ lệch, độ nghiêng, sự lật, sự nghiêng, sự lật, lật, sự cắt rửa, sự...
  • Tipping-bucket rain gauge

    bình đo lượng mưa,
  • Tipping angle

    góc trút, góc lật,
  • Tipping body

    thùng lật (xe tải),
  • Tipping bridge

    giá lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top