Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tipping site

Kỹ thuật chung

nơi đổ rác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tipping skip

    thùng lật,
  • Tipping stage

    chỗ trút thải, bãi đỗ,
  • Tipping tank

    thông tiếp nhận, thùng tràn,
  • Tipping tray

    mái nhà phụ dốc một bên lật,
  • Tipping tube

    ống đặt nghiêng (để chuyển vật liệu hạt),
  • Tipping wagon

    toa xe lật,
  • Tipping winch

    tời lật,
  • Tipping with compaction

    sự lật đổ ép chặt,
  • Tipple

    / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức uống có cồn, Nội...
  • Tippler

    / ´tiplə /, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật, lật [cơ cấu lật], danh từ, Noun: a person...
  • Tippler hoist

    máy nâng có thiết bị lật đảo,
  • Tippling

    Danh từ: thói hay uống rượu, sự nhấp rượu, Tính từ: hay uống...
  • Tippling-house

    Danh từ: tửu quán,
  • Tippy

    Tính từ: có nhiều búp (cây chè),
  • Tippy tea

    chè ngọn,
  • Tips

    ,
  • Tipsily

    Phó từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng,
  • Tipsiness

    Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top