Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tippy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều búp (cây chè)

Xem thêm các từ khác

  • Tippy tea

    chè ngọn,
  • Tips

    ,
  • Tipsily

    Phó từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng,
  • Tipsiness

    Danh từ: (thông tục) tình trạng ngà ngà say, sự chếnh choáng, Từ đồng...
  • Tipstaff

    / ´tip¸sta:f /, Danh từ số nhiều tipstaves: gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát), cảnh sát, roi mõ...
  • Tipster

    / ´tipstə /, Danh từ: người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền),
  • Tipsy

    / ´tipsi /, Tính từ: (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, Từ đồng nghĩa:...
  • Tipsy-cake

    / ´tipsi¸keik /, danh từ, bánh qui kem tẩm rượu,
  • Tiptank

    thùng nhiên liệu đầu cánh (máy bay),
  • Tiptoe

    / ´tip¸tou /, Danh từ: Đầu ngón chân, Nội động từ: Đi nhón chân,...
  • Tiptop

    / ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng...
  • Tir

    viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),...
  • Tiracli

    một trong các bazơ chứa nitơ, trong nucleic axit rna,
  • Tirade

    / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ...
  • Tire

    / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại...
  • Tire, tyre

    vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • Tire-room

    Danh từ: phòng vệ sinh; phòng toa-lét,
  • Tire Processor

    máy chế biến vỏ xe, là phương tiện hoạt động trung cấp, nơi vỏ xe thu được được chế biến trước khi đưa vào tái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top