Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiptoe

Mục lục

/´tip¸tou/

Thông dụng

Danh từ

Đầu ngón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe
nhón chân
to be on the tiptoe of expectation
thấp thỏm chờ đợi
on tiptoe
nhón, kiễng (chân)

Nội động từ

Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân

Phó từ

Nhón chân, trên đầu ngón chân

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cautious , cautiously , creeping , quietly , sneaking , stealthy , warily

Xem thêm các từ khác

  • Tiptop

    / ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng...
  • Tir

    viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),...
  • Tiracli

    một trong các bazơ chứa nitơ, trong nucleic axit rna,
  • Tirade

    / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ...
  • Tire

    / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại...
  • Tire, tyre

    vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • Tire-room

    Danh từ: phòng vệ sinh; phòng toa-lét,
  • Tire Processor

    máy chế biến vỏ xe, là phương tiện hoạt động trung cấp, nơi vỏ xe thu được được chế biến trước khi đưa vào tái...
  • Tire bead

    mép vỏ xe,
  • Tire bending machine

    máy uốn đai (vành đai),
  • Tire brake

    phanh hãm lốp,
  • Tire carrier

    giá để đánh xe (dự phòng), giá để bánh xe (dự phòng),
  • Tire casing

    vỏ ngoài bánh xe,
  • Tire chain

    xích lốp,
  • Tire fabric

    vải mành, vải bố (làm lốp xe),
  • Tire gauge

    do áp lực hơi, áp kế,
  • Tire groove

    rãnh lốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top