Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiptop

Mục lục

/´tip´tɔp/

Thông dụng

Danh từ

Đỉnh, đỉnh cao

Tính từ

Tuyệt diệu, hạng nhất, hoàn hảo
tiptop quality
chất lượng hạng nhất
a tiptop concert
một buổi hoà nhạc hay tuyệt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , top , best , elite , excellent , exceptional , extraordinary , supreme , uppermost

Xem thêm các từ khác

  • Tir

    viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),...
  • Tiracli

    một trong các bazơ chứa nitơ, trong nucleic axit rna,
  • Tirade

    / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ...
  • Tire

    / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại...
  • Tire, tyre

    vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • Tire-room

    Danh từ: phòng vệ sinh; phòng toa-lét,
  • Tire Processor

    máy chế biến vỏ xe, là phương tiện hoạt động trung cấp, nơi vỏ xe thu được được chế biến trước khi đưa vào tái...
  • Tire bead

    mép vỏ xe,
  • Tire bending machine

    máy uốn đai (vành đai),
  • Tire brake

    phanh hãm lốp,
  • Tire carrier

    giá để đánh xe (dự phòng), giá để bánh xe (dự phòng),
  • Tire casing

    vỏ ngoài bánh xe,
  • Tire chain

    xích lốp,
  • Tire fabric

    vải mành, vải bố (làm lốp xe),
  • Tire gauge

    do áp lực hơi, áp kế,
  • Tire groove

    rãnh lốp,
  • Tire imprint

    vết lốp xe,
  • Tire inflator or tire pump

    bơm bánh xe, máy bơm,
  • Tire inner tube

    ruột xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top