- Từ điển Anh - Việt
Tirade
Mục lục |
/tai´reid/
Thông dụng
Danh từ
Tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích
- tirade of invectives
- một tràng chửi rủa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anger , berating , censure , condemnation , denunciation , diatribe , dispute , fulmination , harangue , invective , jeremiad , lecture , malediction , philippic * , ranting , revilement , screed , sermon , tongue-lashing , vituperation , philippic , billingsgate , castigation , outburst , protest , rage
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tire
/ ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại... -
Tire, tyre
vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe, -
Tire-room
Danh từ: phòng vệ sinh; phòng toa-lét, -
Tire Processor
máy chế biến vỏ xe, là phương tiện hoạt động trung cấp, nơi vỏ xe thu được được chế biến trước khi đưa vào tái... -
Tire bead
mép vỏ xe, -
Tire bending machine
máy uốn đai (vành đai), -
Tire brake
phanh hãm lốp, -
Tire carrier
giá để đánh xe (dự phòng), giá để bánh xe (dự phòng), -
Tire casing
vỏ ngoài bánh xe, -
Tire chain
xích lốp, -
Tire fabric
vải mành, vải bố (làm lốp xe), -
Tire gauge
do áp lực hơi, áp kế, -
Tire groove
rãnh lốp, -
Tire imprint
vết lốp xe, -
Tire inflator or tire pump
bơm bánh xe, máy bơm, -
Tire inner tube
ruột xe, -
Tire or tyre
lốp xe, vỏ xe, -
Tire powder
bột "tan", -
Tire pressure
áp lực hơi trong vỏ, Áp xuất lốp, áp suất lốp, áp suất hơi lốp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.