- Từ điển Anh - Việt
Tiresome
Mục lục |
/´taiəsəm/
Thông dụng
Tính từ
Mệt nhọc, làm mệt
Phiền hà, buồn chán, khó chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a bit much , annoying , arduous , boresome , boring , burdensome , demanding , difficult , drag , dragging , drudging , dull , enervative , exacting , exhausting , fatiguing , flat , hard , heavy , hefty , ho-hum , humdrum , irksome , jading , laborious , monotonous , nowhere , onerous , oppressive , strenuous , tedious , tired , tiring , too much * , tough , trying , uncool , uninteresting , unrelieved , vexatious , wearing , wearisome , wearying , yawn * , drear , dreary , dry , stuffy , weariful , weary , exasperating , irritating , toilsome
Từ trái nghĩa
adjective
- easy , facile , fun , nice , stimulating
Xem thêm các từ khác
-
Tiresomely
Phó từ: mệt nhọc, làm mệt, phiền hà, buồn chán, khó chịu, -
Tiresomeness
/ ´taiəsəmnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự làm mệt, sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu, -
Tiring
/ ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một... -
Tiring-irons
Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải, -
Tiring job
công việc dễ mệt mỏi, -
Tiro
/ 'taiərəu /, Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes: 'lính mới', người mới tập việc, người mới... -
Tirra-lirra
(tiếng tượng thanh) tra la la, -
Tirrell regulator
bộ điều chỉnh tirrell, -
Tirril burner
đèn buren, -
Tirrill regulator
bộ điều chỉnh tirrill, -
Tis
(từ cổ) viết tắt của it is, -
Tisane
/ ti´zæn /, Danh từ: (dược học) nước sắc, thuốc hãm, Y học: nước... -
Tisco steel
thép tisco (hợp kim chịu mòn), -
Tissue
/ 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy... -
Tissue-mimicking phantom
Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu thường được định hình thành một số hình dáng đặc biệt,... -
Tissue-paper
Danh từ: giấy lụa (như) tissue, -
Tissue activator
chất kích họat mô, -
Tissue conduction
dẫn củamô, dẫn truyền của mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.