Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiresomeness

Mục lục

/´taiəsəmnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự mệt nhọc, sự làm mệt
Sự phiền hà, sự buồn chán, sự khó chịu

Xem thêm các từ khác

  • Tiring

    / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một...
  • Tiring-irons

    Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải,
  • Tiring job

    công việc dễ mệt mỏi,
  • Tiro

    / 'taiərəu /, Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes: 'lính mới', người mới tập việc, người mới...
  • Tirra-lirra

    (tiếng tượng thanh) tra la la,
  • Tirrell regulator

    bộ điều chỉnh tirrell,
  • Tirril burner

    đèn buren,
  • Tirrill regulator

    bộ điều chỉnh tirrill,
  • Tis

    (từ cổ) viết tắt của it is,
  • Tisane

    / ti´zæn /, Danh từ: (dược học) nước sắc, thuốc hãm, Y học: nước...
  • Tisco steel

    thép tisco (hợp kim chịu mòn),
  • Tissue

    / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy...
  • Tissue-mimicking phantom

    Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu thường được định hình thành một số hình dáng đặc biệt,...
  • Tissue-paper

    Danh từ: giấy lụa (như) tissue,
  • Tissue activator

    chất kích họat mô,
  • Tissue conduction

    dẫn củamô, dẫn truyền của mô,
  • Tissue culture

    cấy mô,
  • Tissue culture medium

    môi trường nuôi cấy mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top