Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tiro

Mục lục

/'taiərəu/

Thông dụng

Cách viết khác tyro

Danh từ, số nhiều .tiros, .tiroes

'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh nghiệm

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top