Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Titillate

Mục lục

/'titileit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kích động, kích thích (ai; nhất là về tình dục)
the book has no artistic merit - its sole aim is to titillate (the reader)
cuốn sách đó không hề có giá trị nghệ thuật - mục đích duy nhất của nó là kích dục (người đọc)
Cù, làm cho buồn cười

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amuse , arouse , entertain , grab , grapple , hook , interest , palpate , provoke , switch on , tantalize , tease , thrill , tickle , tickle pink , turn on , captivate , excite , stimulate

Từ trái nghĩa

verb
disenchant , repulse , turn off

Xem thêm các từ khác

  • Titillating

    / ´titi¸leitiη /, tính từ, kích thích, kích động, buồn cười, mắc cười, a middly titillating film, một bộ phim hơi có chút...
  • Titillation

    / ¸titi´leiʃən /, Danh từ: sự kích động, sự kích thích (nhất là về tình dục), sự cù, sự...
  • Titillative

    Tính từ: kích thích; kích động,
  • Titillomania

    ám ảnh gãi,
  • Titivate

    / ´titi¸veit /, Ngoại động từ: (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải...
  • Titivation

    / ¸titi´veiʃən /, danh từ, (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng,
  • Titlark

    / ´tit¸la:k /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ đồng (như) titling,
  • Title

    / ˈtaɪtl /, Danh từ: (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (bĐs), giấy tờ xác nhận quyền sở...
  • Title-deed

    / ´taitl¸di:d /, Danh từ: (pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của...
  • Title-domain

    / 'taitl'doumein /, miền tên,
  • Title-domain-name

    tên miền,
  • Title-holder

    / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người...
  • Title-page

    / ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả,
  • Title-part

    Danh từ: nhân vật trong vở kịch.. được dùng làm tên cho vở kịch,
  • Title-region

    vùng tiêu đề,
  • Title-role

    / ´taitl¸roul /, danh từ, máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • Title bar

    băng ghi đầu đề, dải đầu đề, thanh tiêu đề, dải tên, thanh tựa, thanh tiêu đề (trên trang web), active title bar, thanh tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top