Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Titling

Mục lục

/´taitliη/

Thông dụng

Danh từ
(động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark
(động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse

Xem thêm các từ khác

  • Titling font

    kiểu chữ nhấn mạnh, kiểu chữ tít,
  • Titling gate weir

    đập có cửa van chắn,
  • Titling moment

    mômen lật,
  • Titling table

    bàn nghiêng vạn năng,
  • Titlist

    Danh từ: nhân vật có chức tước; chức vị,
  • Titmice

    Danh từ số nhiều của .titmouse: như titmouse,
  • Titmouse

    / ´tit¸maus /, Danh từ, số nhiều .titmice: (động vật học) chim sẻ ngô (như) titling,
  • Titrant

    / ´taitrənt /, Kỹ thuật chung: dung dịch tiêu chuẩn, Kinh tế: dung dịch...
  • Titrate

    / ´tai¸treit /, Ngoại động từ: chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...),
  • Titrate acidity

    độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • Titrate acidity test

    sự xác định độ axit chuẩn,
  • Titration

    / ¸tai´treiʃən /, Danh từ: sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng),
  • Titration control

    bộ chuẩn độ,
  • Titre

    / ´taitə /, Danh từ: (hoá học) độ chuẩn, Hóa học & vật liệu:...
  • Titre test

    sự chuẩn độ,
  • Titremeter

    máy chuẩn độ,
  • Titrimetric

    Tính từ: (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích), (thuộc) phép chuẩnđộ,...
  • Titrimetry

    phép chuẩn độ, chuẩn độ,
  • Titrymetry

    phép chuẩn độ,
  • Titter

    / ´titə /, Danh từ: sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top