Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Titmouse

Mục lục

/´tit¸maus/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .titmice

(động vật học) chim sẻ ngô (như) titling

Xem thêm các từ khác

  • Titrant

    / ´taitrənt /, Kỹ thuật chung: dung dịch tiêu chuẩn, Kinh tế: dung dịch...
  • Titrate

    / ´tai¸treit /, Ngoại động từ: chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...),
  • Titrate acidity

    độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • Titrate acidity test

    sự xác định độ axit chuẩn,
  • Titration

    / ¸tai´treiʃən /, Danh từ: sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng),
  • Titration control

    bộ chuẩn độ,
  • Titre

    / ´taitə /, Danh từ: (hoá học) độ chuẩn, Hóa học & vật liệu:...
  • Titre test

    sự chuẩn độ,
  • Titremeter

    máy chuẩn độ,
  • Titrimetric

    Tính từ: (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích), (thuộc) phép chuẩnđộ,...
  • Titrimetry

    phép chuẩn độ, chuẩn độ,
  • Titrymetry

    phép chuẩn độ,
  • Titter

    / ´titə /, Danh từ: sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, Nội động...
  • Tittivate

    Động từ:,
  • Tittle

    / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tittle-tattle

    / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội...
  • Tittlebat

    Danh từ: (động vật học) cá gai,
  • Titty

    Danh từ: (thông tục) vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top