Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tittle-tattle

Nghe phát âm

Mục lục

/´titl¸tætl/

Thông dụng

Danh từ

Chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo

Nội động từ

Nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào, ngồi lê mách lẻo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gossipry , hearsay , report , rumor , talebearing , tattle , word
verb
blab , noise , rumor , talk , tattle , whisper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top