Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
To
Thông dụng
Giới từ
Theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto
( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì)
Tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt tới tình trạng của (cái gì)
Gây ra
Đến tận, đến tới; cho đến
Với, đối với, về phần, cho
I'm not used to that
Tôi không quen với cái đó
Theo ý kiến của; theo như
Thoả mãn
Trước (về thời gian)
Gần tới mức chạm, đối diện, đối chọi
Có ý định trao
Của, cho, thuộc về
(chỉ sự so sánh hoặc tỷ lệ)
Tạo nên; lên đến tới
(chỉ tỷ lệ)
(chỉ khoảng, tầm có thể)
Để tỏ lòng tôn kính ( ai/cái gì)
Liên quan đến
She's devoted to her family
Cô ấy hết lòng vì gia đình mình
Ở
Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic
Đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ
Để, được
Giới từ
(đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
Phó từ
Đóng, trong vị trí đóng lại, chuyển vào vị trí đóng lại
Chuyên ngành
Kinh tế
ghi nợ
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- tổ,
- tơ,
- địa tô, địa tô,
- tiêu tố sắc tố,
- lanh-tô,
- tim to,
- tơ keo,
- tơ keo,
- tơ keo,
- tơ keo,
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
To)
, -
To-and-for movement
sự chuyển động dọc, -
To-and-fro
Danh từ số nhiều tos .and fros: sự lắc lư; sự giao động, sự đi qua đi lại, sự cãi cọ; sự... -
To-and-fro motion
chuyển động (tịnh tiến) qua lại, -
To-and-fro murmur
tiếng cò cưa, -
To-be
/ tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này, -
To-come
Danh từ: tương lai, -
To-day
/ tə´dei /, như today, -
To-do
/ tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động;... -
To-morrow
/ tə´mɔrou /, như tomorrow,
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.859
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.701
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.673 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn