- Từ điển Anh - Việt
To
Thông dụng
Giới từ
Theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto
( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì)
Tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt tới tình trạng của (cái gì)
Gây ra
Đến tận, đến tới; cho đến
Với, đối với, về phần, cho
I'm not used to that
Tôi không quen với cái đó
Theo ý kiến của; theo như
Thoả mãn
Trước (về thời gian)
Gần tới mức chạm, đối diện, đối chọi
Có ý định trao
Của, cho, thuộc về
(chỉ sự so sánh hoặc tỷ lệ)
Tạo nên; lên đến tới
(chỉ tỷ lệ)
(chỉ khoảng, tầm có thể)
Để tỏ lòng tôn kính ( ai/cái gì)
Liên quan đến
She's devoted to her family
Cô ấy hết lòng vì gia đình mình
Ở
Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic
Đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ
Để, được
Giới từ
(đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)
Phó từ
Đóng, trong vị trí đóng lại, chuyển vào vị trí đóng lại
Chuyên ngành
Kinh tế
ghi nợ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
To)
, -
To-and-for movement
sự chuyển động dọc, -
To-and-fro
Danh từ số nhiều tos .and fros: sự lắc lư; sự giao động, sự đi qua đi lại, sự cãi cọ; sự... -
To-and-fro motion
chuyển động (tịnh tiến) qua lại, -
To-and-fro murmur
tiếng cò cưa, -
To-be
/ tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này, -
To-come
Danh từ: tương lai, -
To-day
/ tə´dei /, như today, -
To-do
/ tə´du: /, Danh từ, số nhiều to-dos: (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động;... -
To-morrow
/ tə´mɔrou /, như tomorrow,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
228 lượt xemEveryday Clothes
1.374 lượt xemFruit
294 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemCommon Prepared Foods
226 lượt xemPlants and Trees
636 lượt xemThe Universe
163 lượt xemMap of the World
652 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt