Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To-and-fro


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều tos .and fros

Sự lắc lư; sự giao động
the to-and-fro of a pendulum
dao động của con lắc
Sự đi qua đi lại
Sự cãi cọ; sự đôi co

Tính từ

Lắc lư; chao qua chao lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally , tentativeness , timidity , timidness , vacillation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top