Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To-do

Mục lục

/tə´du:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều to-dos

(thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo
Tiếng ồn ào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitation , bother , brouhaha * , bustle , clamor , disorder , disturbance , flap * , furor , fuss , hassle , hoo-ha * , hoopla * , hubbub * , hurly-burly * , hurrah , performance , pother , quarrel , racket , ruction , rumpus , stir , tumult , turmoil , unrest , uproar , whirl , commotion , helter-skelter , turbulence , brouhaha , ado , excitement , fight , flap , hoopla , hubbub

Từ trái nghĩa

noun
peace , rest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top