- Từ điển Anh - Việt
To be death on...
Xem thêm các từ khác
- 
                                To be debarred from voting in the eletionIdioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
- 
                                To be declared guilty of murderIdioms: to be declared guilty of murder, bị lên án sát nhân
- 
                                To be declared policyđơn bảo hiểm chờ khai báo, đơn bảo hiểm trước,
- 
                                To be deep (deeply) in debtThành Ngữ:, to be deep ( deeply ) in debt, nợ ngập đầu
- 
                                To be deeply in debtIdioms: to be deeply in debt, nợ ngập đầu
- 
                                To be defective in sthIdioms: to be defective in sth, thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
- 
                                To be deferential to sbIdioms: to be deferential to sb, kính trọng người nào
- 
                                To be deliberate in speechIdioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
- 
                                To be delivered ofThành Ngữ:, to be delivered of, sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- 
                                To be delivered of a poemIdioms: to be delivered of a poem, sáng tác một bài thơ
- 
                                To be delivered to the address in personThành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
- 
                                To be demented, to become dementedIdioms: to be demented , to become demented, Điên, loạn trí
- 
                                To be dependent on sbIdioms: to be dependent on sb, dựa vào ai
- 
                                To be derangedIdioms: to be deranged, (người)loạn trí, loạn óc
- 
                                To be derelict (in one's duty)Idioms: to be derelict ( in one 's duty ), (người)lãng quên bổn phận của mình
- 
                                To be derived, (from)Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ
- 
                                To be desirous of sth, of doing sthIdioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
- 
                                To be destined for a placeIdioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
- 
                                To be destined for some purposeIdioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
- 
                                To be determinedchờ quyết định,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                