- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                To be under the weatherIdioms: to be under the weather, (thtục)(người)cảm thấy khó ở, đau
- 
                                To be undesirous of doing sthIdioms: to be undesirous of doing sth, không ham muốn làm việc gì
- 
                                To be unentitled to sthIdioms: to be unentitled to sth, không có quyền về việc gì
- 
                                To be unequal to doing sthIdioms: to be unequal to doing sth, không thể, không đủ sức làm việc gì
- 
                                To be unfaithful to one's husbandIdioms: to be unfaithful to one 's husband, không chung thủy với chồng
- 
                                To be unhorsedIdioms: to be unhorsed, bị té ngựa
- 
                                To be uninformed on a subjectIdioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
- 
                                To be uninterested in sthIdioms: to be uninterested in sth, không quan tâm đến(việc gì)
- 
                                To be unneedful of sthIdioms: to be unneedful of sth, không cần dùng đến vật gì
- 
                                To be unpledged to any partyIdioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
- 
                                To be unprovided against an attackIdioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một...
- 
                                To be unready to do sthIdioms: to be unready to do sth, không sẵn sàng làm việc gì
- 
                                To be unsatisfied about sthIdioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
- 
                                To be unsteady on one's legsIdioms: to be unsteady on one 's legs, Đi không vững;(người say rượu)đi lảo đảo, loạng choạng
- 
                                To be unstruck by sthIdioms: to be unstruck by sth, (người)không động lòng, không cảm động vì chuyện gì
- 
                                To be unsuspicious of sthIdioms: to be unsuspicious of sth, không nghi ngờ việc gì
- 
                                To be upIdioms: to be up, thức dậy; thức đêm
- 
                                To be up a gum-treeThành Ngữ:, to be up a gum-tree, lúng túng bế tắc, không biết xoay sở ra sao
- 
                                To be up a treeIdioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
- 
                                To be up a treenThành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                