- Từ điển Anh - Việt
To capture
Mục lục |
Toán & tin
chụp
Giải thích VN: Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
Kỹ thuật chung
bắt
Giải thích VN: Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To carry
chịu tải, -
To carry/gain one's point
Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình -
To carry (hold) one's head high
Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u -
To carry (hold) the baby
Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì -
To carry (take) something too far
Thành Ngữ:, to carry ( take ) something too far, làm điều gì quá giới hạn cần thiết -
To carry a (the) torch for
Thành Ngữ:, to carry a ( the ) torch for, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai) -
To carry all before one
Thành Ngữ:, to carry all before one, carry -
To carry away
Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi -
To carry corn
Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành... -
To carry everything before one
Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công -
To carry forward
Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước -
To carry into practice (execution)
Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện -
To carry it
Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công -
To carry it off well
Thành Ngữ:, to carry it off well, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng -
To carry off
Thành Ngữ:, to carry off, đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai -
To carry on
Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục -
To carry one's points
Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình -
To carry out
Thành Ngữ: thực hiện, tiến hành, tiến hành, thực hiện, to carry out, tiến hành, thực hiện, to... -
To carry out a test
tiến hành thí nghiệm, sự thí nghiệm đến phá hỏng, làm thí nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.