- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                To do oneself justiceThành Ngữ:, to do oneself justice, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc...
- 
                                To do outwork for a clothing factoryIdioms: to do outwork for a clothing factory, làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
- 
                                To do overThành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
- 
                                To do penance for sthIdioms: to do penance for sth, chịu khổ hạnh vì việc gì
- 
                                To do porridgeIdioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
- 
                                To do research on the side effects of the pillIdioms: to do research on the side effects of the pill, tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
- 
                                To do sb/oneself an injuryThành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
- 
                                To do sb (a) hurtIdioms: to do sb ( a ) hurt, làm cho người nào đau, bị thương
- 
                                To do sb a (good)turnIdioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
- 
                                To do sb a bad turnIdioms: to do sb a bad turn, làm hại người nào
- 
                                To do sb a disserviceIdioms: to do sb a disservice, làm hại, báo hại người nào
- 
                                To do sb an injuryIdioms: to do sb an injury, gây tổn hại cho người nào, làm hại thanh danh người nào
- 
                                To do sb brownIdioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
- 
                                To do sb honourIdioms: to do sb honour, (tỏ ra tôn kính)bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
- 
                                To do sb wrong, to do wrong to sbIdioms: to do sb wrong , to do wrong to sb, làm hại, làm thiệt hại cho người nào
- 
                                To do somebody's businessThành Ngữ:, to do somebody's business, gi?t ai
- 
                                To do somebody's business; to do the business for somebodyThành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
- 
                                To do somebody's dirty work for himThành Ngữ:, to do somebody's dirty work for him, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
- 
                                To do somebody's job; to do the job for somebodyThành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                