- Từ điển Anh - Việt
To eat the bread of affliction
Xem thêm các từ khác
-
To eat the bread of idleness
Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề -
To eat the calf in the cow's belly
Thành Ngữ:, to eat the calf in the cow's belly, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt... -
To eat the leek
Idioms: to eat the leek, chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn -
To eat to repletion
Idioms: to eat to repletion, Ăn đến chán -
To eat to satiety
Idioms: to eat to satiety, Ăn đến chán -
To eat up
Thành Ngữ:, to eat up, ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To eat up one's food
Idioms: to eat up one 's food, Ăn hết đồ ăn -
To eat with avidity
Idioms: to eat with avidity, Ăn ngấu nghiến -
To edge away
Thành Ngữ:, to edge away, từ từ dịch xa ra -
To edge off
Thành Ngữ:, to edge off, mài mỏng (lưỡi dao...) -
To edge on
Thành Ngữ:, to edge on, thúc đẩy, thúc giục -
To effect a policy of insurance
Thành Ngữ:, to effect a policy of insurance, ký một hợp đồng bảo hiểm -
To effect an insurance
Thành Ngữ:, to effect an insurance, to effect a policy of insurance -
To eke out an article
Thành Ngữ:, to eke out an article, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo -
To elect (vote) by ballot
Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín -
To eliminate the error
khử bình sai, khử sai số, -
To embed in concrete
bao bằng bê tông, -
To empoison someone's mind against somebody
Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai -
To encrust with mother of pearl
khảm xà cừ, -
To end (close) one's days
Thành Ngữ:, to end ( close ) one's days, ch?t
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.