Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To feel (look) small

Thông dụng

Thành Ngữ

to feel (look) small
tủi hổ, thấy nhục nhã

Xem thêm small


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To feel cheap

    Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  • To feel honour bound to do sth

    Thành Ngữ:, to feel honour bound to do sth, vì danh dự mà phải làm điều gì
  • To feel in one's bones

    Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • To feel like doing something

    Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • To feel like doing sth

    Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • To feel like putting somebody on

    Thành Ngữ:, to feel like putting somebody on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
  • To feel one's age

    Thành Ngữ:, to feel one's age, nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
  • To feel one's ears burning

    Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • To feel one's legs

    Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel
  • To feel one's legs (feet)

    Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • To feel one's oat

    Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  • To feel one's oats

    Thành Ngữ:, to feel one's oats, hăng hái, hăm hở
  • To feel quite oneself

    Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • To feel somebody on soft corn

    Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai...
  • To feel someone out

    Thành Ngữ:, to feel someone out, thăm dò ý định của aii
  • To feel strange

    Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • To feel the draught

    Thành Ngữ:, to feel the draught, gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn
  • To feel the pinch

    Thành Ngữ:, to feel the pinch, túng tiền
  • To feel up to

    Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • To fetch

    lấy ra (dữ liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top