- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To feel like doing something
Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì -
To feel like doing sth
Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì -
To feel like putting somebody on
Thành Ngữ:, to feel like putting somebody on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai -
To feel one's age
Thành Ngữ:, to feel one's age, nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời -
To feel one's ears burning
Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình -
To feel one's legs
Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel -
To feel one's legs (feet)
Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững -
To feel one's oat
Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo -
To feel one's oats
Thành Ngữ:, to feel one's oats, hăng hái, hăm hở -
To feel quite oneself
Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái -
To feel somebody on soft corn
Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai... -
To feel someone out
Thành Ngữ:, to feel someone out, thăm dò ý định của aii -
To feel strange
Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng -
To feel the draught
Thành Ngữ:, to feel the draught, gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn -
To feel the pinch
Thành Ngữ:, to feel the pinch, túng tiền -
To feel up to
Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) -
To fetch
lấy ra (dữ liệu), -
To fetch a compass
Thành Ngữ:, to fetch a compass, compass -
To fetch and carry
Thành Ngữ:, to fetch and carry, fetch -
To fetch and carry for someone
Thành Ngữ:, to fetch and carry for someone, làm tay sai cho ai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
