- Từ điển Anh - Việt
To fix with rivets
Xem thêm các từ khác
-
To fizzle out
Thành Ngữ:, to fizzle out, thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi -
To flag a train
truyền tín hiệu cờ cho tàu, -
To flake away/off
Thành Ngữ:, to flake away/off, bong ra, tróc ra -
To flake out
Thành Ngữ:, to flake out, ngủ thiếp đi -
To flame out
Thành Ngữ:, to flame out, bốc cháy, cháy bùng -
To flame up, to flame out
Thành Ngữ:, to flame up , to flame out, thẹn đỏ bừng mặt -
To flap one's mouth; to flap about
Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa -
To flare out (up)
Thành Ngữ:, to flare out ( up ), loé lửa -
To flare up
lóe sáng, -
To flash down
xả nhanh tức thời, -
To flash in the pan
Thành Ngữ:, to flash in the pan, làm chuyện đầu voi đuôi chuột -
To flash off
nung chảy, xả cạn, -
To flash on
rọi sáng, chiếu lên, -
To flash out (up)
Thành Ngữ:, to flash out ( up ), nổi giận đùng đùng -
To flatten out
bay ngóc lên (sau khi bay chúc xuống), lấy lại đường bay ngang, Thành Ngữ:, to flatten out, trải ra,... -
To flesh sth out
Thành Ngữ:, to flesh sth out, bổ sung cái gì cho dồi dào -
To flick out
Thành Ngữ:, to flick out, rút ra, kéo ra, nhổ lên -
To flight with a rope round one's neck
Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến... -
To fling (pick) up one's heels
Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.