Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To grind to a halt

Thông dụng

Thành Ngữ

to grind to a halt
từ từ dừng lại

Xem thêm halt


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To grind to a halt/standstill

    Thành Ngữ:, to grind to a halt/standstill, hãm lại, dừng lại
  • To grind up

    Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ
  • To grind wet

    mài ướt,
  • To groan down

    Thành Ngữ:, to groan down, lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
  • To groan for

    Thành Ngữ:, to groan for, mong mỏi, khao khát (cái gì)
  • To groan inwardly

    Thành Ngữ:, to groan inwardly, làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
  • To groan out

    Thành Ngữ:, to groan out, rên rỉ kể lể (điều gì)
  • To ground clearance

    khoảng sáng gầm,
  • To grow down

    Thành Ngữ:, to grow down, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
  • To grow downwards

    Thành Ngữ:, to grow downwards, giảm đi, bớt đi
  • To grow grey in the service

    Thành Ngữ:, to grow grey in the service, già đời trong nghề
  • To grow in

    Thành Ngữ:, to grow in, mọc vào trong
  • To grow in momentum

    Thành Ngữ:, to grow in momentum, được tăng cường mạnh lên
  • To grow on (upon)

    Thành Ngữ:, to grow on ( upon ), nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
  • To grow on trees

    Thành Ngữ:, to grow on trees, nhiều, thừa thải
  • To grow out of

    Thành Ngữ:, to grow out of, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ
  • To grow to

    Thành Ngữ:, to grow to, đạt tới, tới, lên tới
  • To grow up

    Thành Ngữ:, to grow up, lớn lên, trưởng thành
  • To gulp back one's tears

    Thành Ngữ:, to gulp back one's tears, nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau
  • To gum up the works

    Thành Ngữ:, to gum up the works, làm cho một hệ thống bị tê liệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top