- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To hang fire
Thành Ngữ:, to hang fire, hang -
To hang heavy
Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian) -
To hang in the balance
Thành Ngữ:, to hang in the balance, đi đến kết quả chung cuộc -
To hang off
Thành Ngữ:, to hang off, do dự, lưỡng lự -
To hang on (upon)
Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào -
To hang on (upon) somebody's lips (words)
Thành Ngữ:, to hang on ( upon ) somebody's lips ( words ), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của... -
To hang on somebody's lips
Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang -
To hang on the line
Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt -
To hang one's lip
Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não -
To hang out one's shingle
Thành Ngữ:, to hang out one's shingle, (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư -
To hang together
Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau -
To hang up
treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên -
To hang up one's axe
Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết... -
To hang up one's fiddle
Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc -
To hang up one's fiddle when one comes home
Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.