- Từ điển Anh - Việt
To have on
Xem thêm các từ khác
-
To have on a coat
Idioms: to have on a coat, mặc một cái áo -
To have one's cake and eat it
Thành Ngữ:, to have one's cake and eat it, được cái nọ, mất cái kia -
To have one's cake baked
Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu -
To have one's car overhauled
Idioms: to have one 's car overhauled, Đưa xe đi đại tu -
To have one's day
Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt -
To have one's due reward
Idioms: to have one 's due reward, Được phần thưởng xứng đáng -
To have one's ears to the ground
Thành Ngữ:, to have one's ears to the ground, nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng -
To have one's elevenses
Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ -
To have one's eyes glued to
Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì) -
To have one's first taste of gunpowder
Idioms: to have one 's first taste of gunpowder, ra trận lần đầu -
To have one's first taste of war
Idioms: to have one 's first taste of war, lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh -
To have one's fling
Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi -
To have one's hair cut
Idioms: to have one 's hair cut, Đi hớt tóc -
To have one's hair singed
Idioms: to have one 's hair singed, làm cháy tóc -
To have one's hair trimed
Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc -
To have one's hand free
Idioms: to have one 's hand free, rảnh tay không lo lắng gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.