- Từ điển Anh - Việt
To keep one's eyes peeled/skinned for sth
Xem thêm các từ khác
-
To keep one's eyes skinned
Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác -
To keep one's feet
Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet -
To keep one's fingers crossed
Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng -
To keep one's hair on
Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh -
To keep one's head
Thành Ngữ:, to keep one's head, head -
To keep one's head (a level head, a cool head)
Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh -
To keep one's head above water
Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above -
To keep one's legs
Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep -
To keep one's nose clean
Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch -
To keep one's own counsel
Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel -
To keep one's powder dry
Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó -
To keep one's shirt on
Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt -
To keep one's temper
Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper -
To keep oneself to oneself
Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i -
To keep open house
Thành Ngữ:, to keep open house, keep -
To keep out
Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép -
To keep pace with
Thành Ngữ:, to keep pace with, pace -
To keep peace with
Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i -
To keep regular hours
Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.