- Từ điển Anh - Việt
To let off
Xem thêm các từ khác
-
To let on
Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật -
To let one's tongue run away with one
Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ -
To let oneself go
Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi -
To let out
Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài -
To let out at
Thành Ngữ:, to let out at, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn -
To let pass
bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý -
To let slip
Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất -
To let somebody alone to do something
Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình -
To let somebody down gently (easity)
Thành Ngữ:, to let somebody down gently ( easity ), khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm... -
To let somebody know
Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết -
To let someone stew in his ows juice (grease)
Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai -
To let the cat out of the bag
Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let -
To let the grass grow under one's feet
Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy -
To let well alone
Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què -
To level a building
san bằng một toà nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.