- Từ điển Anh - Việt
To live it up
Xem thêm các từ khác
-
To live like a lord
Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng -
To live like fighting-cock
Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị -
To live like fighting cocks
Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê -
To live next door
Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh -
To live on (upon)
Thành Ngữ:, to live on ( upon ), sống bằng -
To live on borrowed time
Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo -
To live on bread and cheese
Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc -
To live on shifts
Thành Ngữ:, to live on shifts, sống một cách ám muội -
To live on the fat of the land
Thành Ngữ:, to live on the fat of the land, ngồi mát ăn bát vàng -
To live out
Thành Ngữ:, to live out, sống sót -
To live through
Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua -
To live to a great age
Thành Ngữ:, to live to a great age, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu -
To live under someone's protection
Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà) -
To live up to
Thành Ngữ:, to live up to, sống theo -
To live well
Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon -
To live with
Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) -
To load
chịu tải, -
To load in bulk
chất thành đống, Thành Ngữ:, to load in bulk, bốc hàng rời (không đóng bao...) -
To load out
giảm tải, dỡ tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.