Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To nail a lie to the counter (barn-door)

Thông dụng

Thành Ngữ

to nail a lie to the counter (barn-door)
vạch trần sự dối trá

Xem thêm nail


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To nail colours to mast

    Thành Ngữ:, to nail colours to mast, kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu...
  • To nail one's colours to mast

    Thành Ngữ:, to nail one's colours to mast, giữ vững lập trường, kiên định lập trường
  • To nail up a window

    dùng đinh vít chặt cửa sổ,
  • To name after; to name for (from)

    Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • To name but a few

    Thành Ngữ:, to name but a few, chỉ mới kể một số mà thôi (chứ chưa kể hết)
  • To name the days

    Thành Ngữ:, to name the days, name
  • To neck in

    làm thắt lại,
  • To need the spur

    Thành Ngữ:, to need the spur, uể oải, cần được lên dây cót
  • To nerve oneself

    Thành Ngữ:, to nerve oneself, ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
  • To nest

    làm tổ,
  • To net

    so đo đối trừ,
  • To nip along

    Thành Ngữ:, to nip along, chạy vội đi
  • To nip in

    Thành Ngữ:, to nip in, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
  • To nip in the bud

    Thành Ngữ:, to nip in the bud, nip
  • To nip off

    Thành Ngữ:, to nip off, chạy vụt đi, chuồn thẵng
  • To nip on ahead

    Thành Ngữ:, to nip on ahead, chạy lên trước, chạy lên đầu
  • To nip out

    Thành Ngữ:, to nip out, lẻn nhanh ra, chạy vụt ra
  • To nip up

    Thành Ngữ:, to nip up, nhặt vội
  • To no effect

    Thành Ngữ:, to no effect, không hiệu quả, không có kết quả
  • To nominate

    chỉ ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top