- Từ điển Anh - Việt
To push up
Xem thêm các từ khác
-
To put
Thành Ngữ:, to put, ne's -
To put (set) one's shoulder to the wheel
Thành Ngữ:, to put ( set ) one's shoulder to the wheel, gắng sức thực hiện nhiệm vụ -
To put a crimp in (into)
Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe -
To put a figure on sth
Thành Ngữ:, to put a figure on sth, nêu số liệu cụ thể về cái gì -
To put a foot wrong
Thành Ngữ:, to put a foot wrong, mắc sai lầm, phạm lỗi -
To put a good face on a matter
Thành Ngữ:, to put a good face on a matter, face -
To put a person through his catechism
Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai -
To put a spoke in someone's wheel
Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke -
To put a wet blanket on somebody, to throw a wet blanket over somebody
Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của... -
To put about
trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n) -
To put across
Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v?... -
To put an end to
Thành Ngữ:, to put an end to, chấm dứt, bãi bỏ -
To put and end to one's life
Thành Ngữ:, to put and end to one's life, tự vận, tự sát -
To put away
Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n) -
To put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
Thành Ngữ:, to put away ( save ) for a rainy day ; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.