Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To put the shoe on the right foot

Thông dụng

Thành Ngữ

to put the shoe on the right foot
phê bình đúng, phê bình phải

Xem thêm shoe


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To put through

    Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • To put through the third degree

    Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • To put to

    Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • To put to it

    Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • To put to sea

    ra khơi,
  • To put together

    Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • To put two and two together

    Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • To put up

    Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con...
  • To put up a contract

    cho đấu thầu,
  • To put up a good/poor fight

    Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
  • To put up a job on somebody

    Thành Ngữ:, to put up a job on somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố
  • To put upon

    Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • To put wise

    Thành Ngữ:, to put wise, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm,...
  • To put words into someone's mouth

    Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • To put years on sb

    Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • To puzzule out

    Thành Ngữ:, to puzzule out, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
  • To quarrel

    chống đối, phản đối,
  • To quarrel with one's bread and butter

    Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • To quarrel with one's brerad and butter

    Thành Ngữ:, to quarrel with one's brerad and butter, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với...
  • To quash a decision

    hủy bỏ một quyết định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top