- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To ride sandwich (bodkin)
Thành Ngữ:, to ride sandwich ( bodkin ), đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người -
To ride someone on the snaffle
Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào -
To ride the whirlwind
Thành Ngữ:, to ride the whirlwind, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) -
To ride to hounds
Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound -
To ride up
Thành Ngữ:, to ride up, đến bằng ngựa -
To ridge a roof
lợp mái nhà, -
To right oneself
lấy lại thăng bằng, -
To ring in
Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào -
To ring off
Thành Ngữ:, to ring off, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên -
To ring one's own bell
Thành Ngữ:, to ring one's own bell, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình -
To ring out
Thành Ngữ:, to ring out, vang lên -
To ring out the old year and ring in the new
Thành Ngữ:, to ring out the old year and ring in the new, thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm... -
To ring the bell
Thành Ngữ:, to ring the bell, rung chuông -
To ring the changes on a subject
Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác... -
To ring the knell of
Thành Ngữ:, to ring the knell of, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu... -
To ring the round
Thành Ngữ:, to ring the round, (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa -
To ring up
Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói -
To rip off
Thành Ngữ:, to rip off, xé toạc ra, bóc toạc ra -
To rip out the lining
bóc lớp lót ra, -
To rip put
Thành Ngữ:, to rip put, xé ra, bóc ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.