Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To roll on

Thông dụng

Thành Ngữ

to roll on
o roll by to roll out

Xem thêm roll


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To roll out

    dát mỏng,
  • To roll over

    Thành Ngữ:, to roll over, lăn mình, lăn tròn
  • To roll up

    cuộn lại, cuộn (phoi), Thành Ngữ:, to roll up, cuộn (thuốc lá); cuộn lại
  • To rop in

    Thành Ngữ:, to rop in, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
  • To rope off

    Thành Ngữ:, to rope off, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)
  • To rot about

    Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • To rot away

    Thành Ngữ:, to rot away, chết dần chết mòn
  • To rot off

    Thành Ngữ:, to rot off, tàn héo, tàn tạ
  • To rough it

    Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • To rough someone up the wrong way

    Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • To round

    làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
  • To round down

    làm tròn xuống,
  • To round off

    Thành Ngữ: làm tròn xuống, to round off, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối
  • To round on

    Thành Ngữ:, to round on, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
  • To round out

    Thành Ngữ:, to round out, tròn ra, mập ra, béo ra
  • To round to

    Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • To round up

    Thành Ngữ: làm tròn lên, to round up, chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
  • To row against the flood (wind)

    Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top