Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To round

Kỹ thuật chung

làm tròn
to round down
làm tròn xuống
to round off
làm tròn xuống
to round up
làm tròn lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To round down

    làm tròn xuống,
  • To round off

    Thành Ngữ: làm tròn xuống, to round off, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối
  • To round on

    Thành Ngữ:, to round on, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
  • To round out

    Thành Ngữ:, to round out, tròn ra, mập ra, béo ra
  • To round to

    Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • To round up

    Thành Ngữ: làm tròn lên, to round up, chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
  • To row against the flood (wind)

    Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống...
  • To row down

    Thành Ngữ:, to row down, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • To row dry

    Thành Ngữ:, to row dry, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
  • To row off all

    ngưng chèo! nghỉ tay chèo!,
  • To row out

    Thành Ngữ:, to row out, bắt chèo đến mệt nhoài
  • To row over

    Thành Ngữ:, to row over, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
  • To rub along

    Thành Ngữ:, to rub along, len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
  • To rub away

    Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra
  • To rub down

    Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • To rub elbows with someone

    Thành Ngữ:, to rub elbows with someone, sát cánh với ai
  • To rub in (into)

    Thành Ngữ:, to rub in ( into ), xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
  • To rub off

    Thành Ngữ:, to rub off, lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
  • To rub out

    Thành Ngữ:, to rub out, o rub off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top