- Từ điển Anh - Việt
To sign up
Xem thêm các từ khác
-
To signalize oneself by one's achievements
Thành Ngữ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những thành tích của mình -
To sing a different song/tune
Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ -
To sing another song
Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi -
To sing out (for something)
Thành Ngữ:, to sing out ( for something ), (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì) -
To sing small
Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi -
To sing something out
Thành Ngữ:, to sing something out, (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..) -
To sing up
Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn -
To singe one's feathers (wings)
Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ -
To sink a caisson
hạ giếng chìm, thùng lặn, -
To sink like a stone
Thành Ngữ:, to sink like a stone, chìm nghỉm -
To sink money
Thành Ngữ:, to sink money, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc... -
To sink one's difference
Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng -
To sink one's differences
Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng -
To sink one's knees
Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống -
To sink one's own interests
Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình -
To sink oneself
Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.