Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To sleep upon one's arms

Thông dụng

Xem thêm arm


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To slide off

    trượt ra (tháo bánh răng khỏi trục),
  • To slide on

    trượt vào (lắp bánh răng vào trục),
  • To sling ink

    Thành Ngữ:, to sling ink, (từ lóng) viết báo, viết văn
  • To slip along

    Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • To slip anchor

    thả neo,
  • To slip aside

    Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • To slip away

    Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • To slip by

    Thành Ngữ:, to slip by, trôi qua (thời gian) (như) to slip away
  • To slip into

    Thành Ngữ:, to slip into, lẻn vào
  • To slip off

    Thành Ngữ:, to slip off, cởi vội áo, cởi tuột ra
  • To slip on

    Thành Ngữ:, to slip on, mặc vội áo
  • To slip out

    Thành Ngữ:, to slip out, lẻn, lỏn, lẩn
  • To slip over

    Thành Ngữ: lắp vào, lồng vào, to slip over, nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
  • To slip someone over on

    Thành Ngữ:, to slip someone over on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai
  • To slip the leash

    Thành Ngữ:, to slip the leash, buông lỏng
  • To slip up

    Thành Ngữ:, to slip up, (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi
  • To slop back

    sự sử dụng lại phế phẩm vào quy trình sản xuất,
  • To slumber away

    Thành Ngữ:, to slumber away, ngủ cho hết (thời giờ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top