- Từ điển Anh - Việt
To stamp down
Xem thêm các từ khác
-
To stamp out
Thành Ngữ:, to stamp out, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng) -
To stand (stick) to one's guns
Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường... -
To stand bail for sb
Thành Ngữ:, to stand bail for sb, o go bail for someone -
To stand by
Thành Ngữ:, to stand by, d?ng c?nh, d?ng bên c?nh -
To stand by the anchor
chuẩn bị thả neo, -
To stand clear
nhường đường, -
To stand corrected
Thành Ngữ:, to stand corrected, ch?u c?i t?o -
To stand down
Thành Ngữ:, to stand down, rút lui (ngu?i làm ch?ng, ngu?i ?ng c?) -
To stand for
Thành Ngữ:, to stand for, thay th? cho; có nghia là -
To stand for cipher
Thành Ngữ:, to stand for cipher, hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị -
To stand for the harbo(u)r
tiến vào cảng, -
To stand good
Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng -
To stand high in sb's favour
Thành Ngữ:, to stand high in sb's favour, được ai nể trọng -
To stand in
Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho -
To stand in (throw oneself into) the breach
Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu -
To stand in somebody's light
Thành Ngữ:, to stand in somebody's light, light -
To stand in with
Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i -
To stand mute of malice
Thành Ngữ:, to stand mute of malice, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch -
To stand off
Thành Ngữ:, to stand off, tránh xa, l?ng xa -
To stand off and on
đi vát dọc bờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.